Từ điển Thiều Chửu
搐 - súc
① Rút, như trừu súc 抽搐 co rút (gân co rút lại đau).

Từ điển Trần Văn Chánh
搐 - súc
(văn) Rút: 抽搐 Co rút (gân).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
搐 - súc
Bó buộc đề nén.